Autoplay
Autocomplete
Previous Lesson
Complete and Continue
Toán - Montessori 36 (Video Course)
TRIẾT LÝ VÀ LÝ THUYẾT
Các chương sách cần đọc
Dạy cách đếm và nhập môn số học - Những phát hiện mới về trẻ thơ Chương 18 - Maria Montessori
Những triển khai trong số học - Những phát hiện mới về trẻ thơ Chương 19 - Maria Montessori
Phát triển sâu hơn thông qua văn hóa và trí tưởng tượng - Trí tuệ thẩm thấu Chương 19 - Maria Montessori
TRÌNH TỰ DẠY TOÁN
SỐ HỌC
1. Từ 0 tới 10 - Giới thiệu về số lượng 1-10 - Cây gậy số - Thiết lập dãy số (7:40)
2. Từ 0 tới 10 - Cây gậy số - Ngôn ngữ thông qua bài học ba bước (7:06)
3. Từ 0 tới 10 - Giới thiệu các biểu tượng 1-9 - Tô nét và gọi tên (4:20)
4. Từ 0 tới 10 - Giới thiệu các biểu tượng 1-9 - Ghép cặp: Số nhám và thẻ số nhỏ (1-9) (7:45)
5. Từ 0 tới 10 - Liên kết số lượng và biểu tượng 1-10 - Ghép cặp cây gậy số và thẻ số - Chọn thẻ số, tìm cây gậy số (11:06)
6. Từ 0 tới 10 - Liên kết số lượng và biểu tượng 1-10 - Cây gậy số và thẻ - Tạo 10 (18:58)
7. Từ 0 tới 10 - Giới thiệu số 0 - Hộp que tính (12:48)
8. Từ 0 tới 10 - Số chẵn và số lẻ - Số cắt và hạt đếm (16:27)
9. Từ 0 tới 10 - Trò chơi ghi nhớ với số và lượng từ 1 đến 10 - Trò chơi trí nhớ về số - Hộp đựng đồ vật (7:20)
10. Từ 0 tới 10 - Trò chơi ghi nhớ với số và lượng từ 1 đến 10 - Trò chơi trí nhớ về số - Giỏ đựng đồ vật (5:53)
11. Từ 0 tới 10 - Thang hạt cườm màu 1-9 - Thang hạt cườm tam giác đều (8:21)
12. Từ 0 tới 10 - Thang hạt cườm màu 1-9 - Thang hạt cườm với sô (8:59)
13. Từ 0 tới 10 - Thang hạt cườm màu 1-9 - Tô màu thang hạt cườm tam giác đều (11:37)
14. Từ 0 tới 10 - Thang hạt cườm màu 1-9 - Làm thang hạt cườm tam giác vuông với đất nặn (12:21)
15. Từ 0 tới 10 - Thang hạt cườm màu 1-9 - Quyển sổ về các thang hạt cườm và số 1-9 (14:00)
16. Đếm tuyến tính - Số lượng: Hạt cườm 11-19 - Tạo và gọi tên các lượng từ 11 đến 19 (9:33)
17. Đếm tuyến tính - Số lượng: Hạt cườm 11-19 - Trò chơi: trộn lẫn các thanh hạt cườm, tổng hợp số lượng không theo trình tự và gọi tên 11-19 (7:35)
18. Đếm tuyến tính - Bảng Seguin 11-19 (Seguin teens) - Tạo và goi tên các số từ 11 đến 19 (7:42)
19. Đếm tuyến tính - Bảng Seguin 11-19 (Seguin teens) - Các trò chơi cho bước thứ 2 (8:38)
20. Đếm tuyến tính - Bảng Seguin 11-19 (Seguin teens)- Các trò chơi cho bước thứ 3 (6:42)
21. Đếm tuyến tính - Liên kết số lượng và biểu tượng 11-19 - Bố cục: số và lượng 11-19 (14:35)
22. Đếm tuyến tính - Liên kết số lượng và biểu tượng 11-19 - Các trò chơi cho bước thứ 2 (8:59)
23. Đếm tuyến tính - Liên kết số lượng và biểu tượng 11-19 - Các trò chơi cho bước thứ 3 (11:20)
24. Đếm tuyến tính - Số lượng: Hạt cườm 10-99 - Tạo và gọi tên các số tròn chục (ở trong khoảng 10-90) (5:10)
25. Đếm tuyến tính - Biểu tượng: Bảng số 10-99 - Đọc các số tròn chục trên bảng Seguin tens (3:04)
26. Đếm tuyến tính - Liên kết số lượng và biểu tượng 10 -99 - Bố cục: Số và lượng 10-99 (23:26)
27. Đếm tuyến tính - Liên kết số lượng và biểu tượng 10-99 - Các trò chơi cho bước thứ 2 (15:57)
28. Đếm tuyến tính - Liên kết số lượng và biểu tượng 10-99 - Các trò chơi cho bước thứ 3 (15:08)
29. Đếm tuyến tính - Bảng 100 - Sắp xếp theo chỉ dẫn (14:44)
30. Đếm tuyến tính - Bảng 100 - Trò chơi (3:32)
31. Đếm tuyến tính - Bảng 100 - Các hoạt động follow up với Phiếu 100 (3:45)
32. Đếm tuyến tính - Viết số - Các bài tập tô số 0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9 (5:23)
33. Đếm tuyến tính - Viết số - Các bài tập tô số trên bảng kính (4:15)
34. Đếm tuyến tính - Viết số - Các bài tập tô số với cái đóng dấu (4:21)
35. Đếm tuyến tính - Viết số - Viết số trên bảng đen (3:09)
36. Đếm tuyến tính - Viết số - Viết số trên giấy (4:14)
37. Đếm tuyến tính - Viết số - Cuộn giấy số (12:09)
38. Đếm tuyến tính - Tủ hạt cườm - Chuỗi ngắn (chuỗi bình phương) - Đếm chuỗi bình phương theo trình tự và đánh dấu với thẻ (7:28)
39. Đếm tuyến tính - Tủ hạt cườm - Chuỗi ngắn (chuỗi bình phương) - Đếm cách đều chuỗi bình phương (6:30)
40. Đếm tuyến tính - Tủ hạt cườm - Chuỗi ngắn (chuỗi bình phương) - Toàn cảnh các chuỗi bình phương 1-10 (2:05)
41. Đếm tuyến tính - Tủ hạt cườm - Chuỗi dài (chuỗi lập phương) - So sánh chuỗi lập phương với khối lập phương (16:37)
42. Đếm tuyến tính - Tủ hạt cườm - Chuỗi dài (chuỗi lập phương) - Đếm cách đều chuỗi lập phương (10:38)
43. Đếm tuyến tính - Tủ hạt cườm - Chuỗi dài (chuỗi lập phương) - Ghi lại các chuỗi cườm (10:28)
CÁC PHÉP TÍNH CỘNG, TRỪ, NHÂN, CHIA TRONG HỆ THẬP PHÂN
44. Giới thiệu hệ thập phân - Lượng: Những hạt cườm vàng - đơn vị, chục, trăm, nghìn - Bài học 3 bước (6:16)
45. Giới thiệu hệ thập phân - Lượng: Những hạt cườm vàng - đơn vị, chục, trăm, nghìn - Khay phạm vi 9 (8:26)
46. Giới thiệu hệ thập phân - Biểu tượng: Các thẻ số - đơn vị, chục, trăm, nghìn - Giới thiệu bài học 3 bước (3:36)
47. Giới thiệu hệ thập phân - Biểu tượng: Các thẻ số - đơn vị, chục, trăm, nghìn - Trò chơi mang đến các thẻ lộn xộn cho từng hàng (6:23)
48. Giới thiệu hệ thập phân - Biểu tượng: Các thẻ số - đơn vị, chục, trăm, nghìn - Trò chơi mang đến cho hai, ba, bốn hàng (3:30)
49. Giới thiệu hệ thập phân - Liên kết lượng - biểu tượng: đơn vị, chục, trăm, nghìn (4:46)
50. Giới thiệu hệ thập phân - Liên kết lượng - biểu tượng - Tạo lập các con số (5:55)
51. Giới thiệu hệ thập phân - Phạm vi 9 - Trò chơi quy đổi (9:35)
52. Giới thiệu hệ thập phân - 4 phép toán - Phép cộng - Không nhớ (14:36)
53. Giới thiệu hệ thập phân - 4 phép toán - Phép cộng - Có nhớ (15:14)
54. Giới thiệu hệ thập phân - 4 phép toán - Phép nhân với một số có 1 chữ số (11:08)
55. Giới thiệu hệ thập phân - 4 phép toán - Phép nhân với một số có 1 chữ số - Có nhớ (17:07)
56. Giới thiệu hệ thập phân - 4 phép toán - Phép trừ - Không nhớ (14:56)
57. Giới thiệu hệ thập phân - 4 phép toán - Phép trừ - Có nhớ (13:04)
58. Giới thiệu hệ thập phân - 4 phép toán - Phép chia không dư với số chia là một số có 1 chữ số - Không nhớ (10:22)
59. Giới thiệu hệ thập phân - 4 phép toán - Phép chia không dư với số chia là một số có 1 chữ số- Có nhớ (10:57)
BẢNG TÍNH CỘNG, TRỪ, NHÂN, CHIA - GHI NHỚ
60. Làm tính - Chuyển sang trừu tượng - Trò chơi con tem - Xây dựng lượng và số với các con tem & ghi lại (12:51)
61. Làm tính - CHuyển sang trừu tượng - Trò chơi con tem - Phép cộng với con tem (8:07)
62. Làm tính - CHuyển sang trừu tượng - Trò chơi con tem - Phép nhân với một số có 1 chữ số, với con tem (6:37)
63. Làm tính - Chuyển sang trừu tượng - Trò chơi con tem - Phép trừ với con tem (6:04)
64. Làm tính - Chuyển sang trừu tượng - Phép chia không dư với số chia là một số có 1 chữ số, với con tem (6:04)
65. Làm tính - Chuyển sang trừu tượng - Trò chơi chấm tròn - Phép cộng (8:00)
66. Làm tính - Chuyển sang trừu tượng - Khung hạt cườm nhỏ - Giới thiệu khung, lien kết với các hạt cườm màu vàng và trò chơi con tem (4:42)
67. Làm tính - Chuyển sang trừu tượng - Khung hạt cườm nhỏ - Tạo số đếm, gọi tên theo hàng, ghi lại - Lấy lượng và ghi số (10:52)
68. Làm tính - Chuyển sang trừu tượng - Khung hạt cườm nhỏ - Ghi số và lấy lượng tương ứng (11:07)
69. Làm tính - Chuyển sang trừu tượng - Khung hạt cườm nhỏ - Làm tính với khung hạt cườm nhỏ - Phép cộng với khung hạt cườm nhỏ (5:32)
70. Làm tính - Chuyển sang trừu tượng - Khung hạt cườm nhỏ - Phép nhân với khung hạt cườm nhỏ (5:16)
71. Làm tính - Chuyển sang trừu tượng - Khung hạt cườm nhỏ - Phép trừ với khung hạt cườm nhỏ (5:06)
72. Làm tính - Chuyển sang trừu tượng - Khung hạt cườm lớn - Trò chơi chia sẻ (14:25)
73. Làm tính - Ghi nhớ số học cụ thể - Phép cộng - Trò chơi con rắn phép cộng - Đếm con rắn tròn chục (9:12)
74. Làm tính - Ghi nhớ số học cụ thể - Phép cộng - Trò chơi con rắn phép cộng - Đếm con rắn ngẫu nhiên (13:23)
75. Làm tính - Ghi nhớ số học cụ thể - Phép cộng - Bảng thanh cộng với bảng kiểm soát - Làm phiếu bảng cộng (12:28)
76. Làm tính - Ghi nhớ số học cụ thể - Phép cộng - Bảng phép cộng - Tính bảng cộng với các thẻ phép tính cắt rời (14:22)
78. Làm tính - Ghi nhớ số học cụ thể - Phép cộng - Phép hoán vị của một số (Bảng kiểm soát số 1) (15:58)
79. Làm tính - Ghi nhớ số học cụ thể - Phép trừ - Trò chơi con rắn phép trừ (16:37)
80. Làm tính - Ghi nhớ số học cụ thể - Phép trừ - Bảng thanh trừ với Bảng kiểm soát phép trừ - Làm phiếu bảng trừ (10:31)
81. Làm tính - Ghi nhớ số học cụ thể - Phép trừ - Bảng thanh trừ với Bảng kiểm soát phép trừ - Làm phiếu bảng trừ với các thẻ phép tính cắt rời (12:02)
82. Làm tính - Ghi nhớ số học cụ thể - Phép trừ - Bảng thanh trừ với Bảng kiểm soát phép trừ - Trò chơi với biểu đồ ngón tay phép trừ trống (8:56)
83. Làm tính - Ghi nhớ số học cụ thể - Phép nhân - Các thanh hạt cườm phép nhân - Làm phiếu phép nhân với các thanh hạt cườm (8:33)
84. Làm tính - Ghi nhớ số học cụ thể - Các thanh hạt cườm phép nhân - Phép nhân 10 (8:09)
85. Làm tính - Ghi nhớ số học cụ thể - Phép nhân - Các thanh hạt cườm phép nhân - Tính giao hoán (8:04)
86. Làm tính - Ghi nhớ số học cụ thể - Phép nhân - Bảng nhân với Bảng kiểm soát - Làm phiếu bảng nhân (7:31)
87. Làm tính - Ghi nhớ số học cụ thể - Phép nhân - Bảng nhân với Bảng kiểm soát - Làm phiếu bảng nhân với các thẻ phép tính cắt rời (11:10)
88. Làm tính - Ghi nhớ số học cụ thể - Phép nhân - Trò chơi với biểu đồ ngón tay phép nhân trống (8:00)
89. Làm tính - Ghi nhớ số học cụ thể - Phép chia - Trò chơi chia sẻ (2:16)
90. Làm tính - Ghi nhớ số học cụ thể - Phép chia - Bảng phép chia - Làm Phiếu Bảng chia (11:27)
91. Làm tính - Ghi nhớ số học cụ thể - Phép chia - Bảng phép chia - Làm phiếu bảng chia với các thẻ phép tính cắt rời (14:26)
92. Làm tính - Ghi nhớ số học cụ thể - Phép chia - Trò chơi với biểu đồ ngón tay phép chia trống (7:13)
PHÂN SỐ
93. Phân số - Giới thiệu ngôn ngữ của phân số và kết hợp với các phân số - Các con ky phân số: Khám phá với giác quan và giới thiệu ngôn ngữ “Gia đình phân số” (5:48)
94. Phân số - Giới thiệu ngôn ngữ của phân số và kết hợp với các phân số - Khung phân số tròn: Khám phá với giác quan và giới thiệu ngôn ngữ “Gia đình phân số...” (8:40)
95. Phân số - Giới thiệu ngôn ngữ của phân số và kết hợp với các phân số - Ngôn ngữ viết – Giới thiệu dòng phân số và mẫu số (6:15)
96. Phân số - Giới thiệu ngôn ngữ của phân số và kết hợp với các phân số - Ngôn ngữ viết – Giới thiệu tử số (8:13)
97. Phân số - Giới thiệu ngôn ngữ của phân số và kết hợp với các phân số - Ghép cặp phân số viết với phân số trong khung phân số tròn (5:33)
98. Phân số - Các phép toán với phân số - Phép cộng phân số có cùng mẫu số (4:21)
99. Phân số - Các phép toán với phân số - Phép trừ phân số có cùng mẫu số (3:34)
CÁC HOẠT ĐỘNG TOÁN MỞ RỘNG
100. Các hoạt động Toán mở rộng - Giới thiệu các tờ tiền quốc gia - Hoạt động giới thiệu ban đầu (10:44)
101. Các hoạt động Toán mở rộng - Giới thiệu các tờ tiền quốc gia - Trò chơi ghi nhớ với thẻ 3 phần (9:02)
102. Các hoạt động Toán mở rộng - Hoạt động liên quan đến tiền - Lấy đủ một số tiền (10:35)
Teach online with
8. Từ 0 tới 10 - Số chẵn và số lẻ - Số cắt và hạt đếm
Lesson content locked
If you're already enrolled,
you'll need to login
.
Enroll in Course to Unlock