Autoplay
Autocomplete
Previous Lesson
Complete and Continue
Ngôn Ngữ Tiếng Việt - Montessori 36 (Video Course)
LÝ THUYẾT VÀ TRIẾT LÝ
Các chương sách cần đọc
Ngôn ngữ - Trí tuệ thẩm thấu Chương 11 - Maria Montessori
Cơ chế sáng tạo ngôn ngữ - Trí tuệ thẩm thấu Chương 12 - Maria Montessori
Hậu quả của những trở ngại - Trí tuệ thẩm thấu Chương 13 - Maria Montessori
Chữ viết - Khám phá trẻ thơ Chương 14 - Maria Montessori
Cơ chế chữ viết - Khám phá trẻ thơ Chương 15 - Maria Montessori
Đọc - Khám phá trẻ thơ Chương 16 - Maria Montessori
Nói - Khám phá trẻ thơ Chương 17 - Maria Montessori
DẪN NHẬP - CHUYỂN TIẾP
1. Dẫn nhập/ Chuyển tiếp - Ghép cặp - Ghép cặp tranh với tranh - Ghép cặp ảnh đối lập (6:07)
2. Dẫn nhập/ Chuyển tiếp - Ghép cặp - Ghép cặp tranh với tranh - Ghép cặp chuỗi ảnh theo trình tự và kể câu chuyện (5:57)
3. Dẫn nhập/ Chuyển tiếp - Phân loại - Phân loại theo 2 tiêu chí - Mô hình (4:52)
NGHE - NÓI & PHÁT TRIỂN TỪ VỰNG
4. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Phát triển từ vựng - Đồ vật trong lớp học (4:35)
5. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Phát triển từ vựng - Đồ vật trong gia đình (5:30)
6. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Phát triển từ vựng - Bộ sưu tập những đồ vật cùng nhóm (có liên quan tới nhau) (4:16)
7. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Phát triển từ vựng - Bộ thẻ các đồ vật đã được phân loại (2:50)
8. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Phát triển từ vựng - Thẻ 3 phần các đồ vật đã được phân loại (8:52)
9. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Phát triển từ vựng - Bộ thẻ tìm đồ vật không thuộc nhóm (1:55)
10. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Đọc truyện - Circle Time (8:52)
11. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Kể chuyện - Câu chuyện khoa học (8:58)
12. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Líu lo lẹo lưỡi (4:17)
13. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Show and tell (6:42)
14. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Các trò chơi - "I spy" (2:31)
15. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Các trò chơi - Trò chơi mệnh lệnh (3:49)
16. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Các trò chơi - Trò chơi với từ vựng - Câu đố (2:33)
17. Nghe nói - Làm giàu ngôn ngữ & Phát âm - Các trò chơi - Trò chơi với từ vựng - Trò chơi từ cùng nhóm/ loại/ chủ đề (4:04)
ĐỌC
18. Đọc - Nghe âm - Âm nghe được từ một từ trong trí nhớ (2:49)
19. Đọc - Nghe âm - Tủ âm - Giới thiệu 1 ngăn âm (5:34)
20. Đọc - Nghe âm - Tủ âm - Trộn lẫn 2, 3 ... ngăn và phân loại theo âm - khi trẻ chưa được giới thiệu về chữ cái (5:41)
21. Đọc - Nghe âm - Tủ âm - Trộn lẫn 2, 3 ... ngăn và phân loại theo âm - khi trẻ được giới thiệu về chữ cái (7:09)
22. Đọc - Ký hiệu âm - Giới thiệu chữ cái - Chữ nhám - Chữ cái nhám in thường - Bài học 3 bước để giới thiệu các chữ cái (chữ nhám in thường) (4:43)
23. Đọc - Ký hiệu âm - Giới thiệu chữ cái - Chữ nhám - Chữ cái nhám in thường - Làm chữ cái nhám (7:06)
24. Đọc - Ký hiệu âm - Giới thiệu chữ cái - Chữ nhám - Thanh điệu - Bài học 3 bước để giới thiệu các thanh điệu nhám (15:34)
25. Đọc - Ký hiệu âm - Giới thiệu chữ cái - Chữ nhám - Thanh điệu - Bảng thanh điệu (5:23)
26. Đọc - Ký hiệu âm - Giới thiệu chữ cái - Chữ nhám - Giới thiệu các chữ cái nhám in hoa (7:36)
27. Đọc - Ký hiệu âm - Giới thiệu chữ cái - Chữ nhám - Các trò chơi để ghi nhớ chữ cái - Nhảy tới chữ cái theo mệnh lệnh (3:36)
28. Đọc - Ký hiệu âm - Giới thiệu chữ cái - Chữ nhám - Các trò chơi để ghi nhớ chữ cái - Nhảy lò cò trên chữ cái vẽ trên sàn (3:21)
29. Đọc - Ký hiệu âm - Giới thiệu chữ cái - Chữ nhám - Các trò chơi để ghi nhớ chữ cái - Tìm chữ cái trong văn bản (7:57)
30. Đọc - Vần - Thẻ vần - Các thẻ vần thông (6:17)
31. Đọc - Vần - Thẻ vần - Các thẻ vần chặn - Không có âm điệu (8:15)
32. Đọc - Vần - Thẻ vần - Các thẻ vần chặn - Có âm đệm (10:13)
33. Đọc - Vần - Thẻ vần - Các thẻ vần chặn - Với âm "â" & giới thiệu âm "â" (11:05)
34. Đọc - Vần - Bánh xe vần - Bánh xe vần thông (8:10)
35. Đoc - Vần - Bánh xe vần - Bánh xe vần chặn (10:27)
36. Đọc - Vần - Cuốn sổ các vần - Cuốn sổ vần thông (7:02)
37. Đọc - Vần - Cuốn sổ các vần - Cuốn sổ vần chặn (4:18)
38. Đọc - Vần - Các trò chơi với vần - Ghép vần với xúc xắc chữ cái - tạo vần thông (5:29)
39. Đọc - Vần - Các trò chơi với vần - Ghép vần với xúc xắc chữ cái - tạo vần chặn (5:43)
40. Đọc - Vần - Âm tiết/ tiếng - Trò chơi âm tiết với các thẻ vần và xúc xắc phụ âm màu xanh dương - Tạo từ với thẻ vần thông (8:43)
41. Đọc - Vần - Âm tiết/ tiếng - Trò chơi âm tiết với các thẻ vần và xúc xắc phụ âm màu xanh dương - Tạo từ với thẻ vần chặn (10:50)
42. Đọc - Vần - Ghép thẻ thơ và đọc (5:25)
43. Đọc - Vần - Đọc và sắp xếp lại câu (theo tranh) (9:30)
VIẾT
44. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Tô theo - Khung hình (3:24)
45. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Tô theo - Miếng ghép hình (3:20)
46. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Trang trí - Trang trí với đường ziczac (9:08)
47. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Trang trí - Trang trí với đường lượn sóng (9:07)
48. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Trang trí - Tô màu kín hình (10:24)
49. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Trang trí - Tô chuyển màu (10:20)
50. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Đinh ghim (7:45)
51. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Kết hợp - sáng tạo - Kết hợp cả khung và miếng ghép của 1 hình (4:06)
52. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Kết hợp -sáng tạo - Kết hợp nhiều khung và miếng ghép của nhiều hình - Hình trước và sau (5:21)
53. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Kết hợp - sáng tạo - Kết hợp sáng tạo với các hình bất kỳ (4:31)
54. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Khung kim loại - Làm cuốn sổ nhỏ về các hình (4:27)
55. Viết - Tập tô các nét cơ bản - Phiếu tập tô các nét cơ bản (5:47)
56. Viết - Chữ cái - Các hoạt động viết chữ cái chưa dùng bút - Chữ nhám - Chữ nhám viết thường (6:45)
57. Viết - Chữ cái - Các hoạt động viết chữ cái chưa dùng bút - Hộp chữ cái di động - Ghép cặp với chữ cái nhám (7:29)
58. Viết - Chữ cái - Các hoạt động viết chữ cái chưa dùng bút - Hộp chữ cái di động - Tiếng - Từ - Cuốn sổ các từ có chứa vần thông (12:56)
59. Viết - Chữ cái - Các hoạt động viết chữ cái chưa dùng bút - Hộp chữ cái di động - Tiếng - Từ - Cuốn sổ các từ có chứa vần chặn (5:36)
60. Viết - Chữ cái - Các hoạt động viết chữ cái chưa dùng bút - Hộp chữ cái di động - Câu (9:41)
61. Viết - Chữ cái - Các hoạt động viết chữ cái chưa dùng bút - Khay cát (3:55)
62. Viết - Chữ cái - Các hoạt động viết chữ cái chưa dùng bút - Bảng phấn - Bảng phấn kẻ ô (3:42)
63. Viết - Chữ cái - Các hoạt động viết chữ cái chưa dùng bút - Bảng phấn - Bảng phấn dòng kẻ ngang (3:19)
64. Viết - Chữ cái -Tô chữ cái viết tay - Các phiếu tô chữ cái - Phiếu tô chữ cái viết thường
65. Viết - Chữ cái - Tô chữ cái viết tay - Các phiếu tô chữ cái - Phiếu tô chữ cái viết hoa (3:23)
66. Viết - Chữ cái - Tô chữ cái viết tay - Bảng tô chữ cái - Bảng tô chữ cái viết thường - Bảng viết bút dạ (3:23)
67. Viết - Chữ cái - Tô chữ cái viết tay - Bảng tô chữ cái - Bảng tô chữ cái viết thường - Viết trên giấy nến (4:25)
68. Viết - Chữ cái - Viết chữ cái - Phiếu tập viết chữ cái viết thường (9:19)
69. Viết - Chữ cái - Viết chữ cái - Cuốn sổ nhỏ tập viết bẳng chữ cái cá nhân (3:08)
70. Viết - Từ - Phiếu viết từ và vẽ minh họa (7:53)
71. Viết - Từ - Cuốn sổ nhỏ các từ theo chủ đề cá nhân (9:28)
72. Viết - Câu - Phiếu viết câu và vẽ hình minh họa (5:38)
73. Viết - Viết dài hơn - Phiếu sáng tác truyện tranh - Cắt dán, tô màu và viết lời cho tranh có sẵn (16:51)
74. Viết - Viết dài hơn - Cuộn giấy sáng tác truyện tranh - Cắt dán, tô màu và viết lời cho tranh có sẵn (14:44)
75. Viết - Viết dài hơn - Cuốn sổ nhỏ để sáng tác truyện tranh - Cắt dán, tô màu và viết lời cho tranh có sẵn (13:15)
76. Viết - Viết dài hơn - Cuốn sổ nhỏ để sáng tác truyện tranh - Sáng tác lời và vẽ tranh minh họa (14:02)
77. Viết - Viết dài hơn - Viết nhật ký (7:36)
Teach online with
66. Viết - Chữ cái - Tô chữ cái viết tay - Bảng tô chữ cái - Bảng tô chữ cái viết thường - Bảng viết bút dạ
Lesson content locked
If you're already enrolled,
you'll need to login
.
Enroll in Course to Unlock